Có 2 kết quả:

天長地久 tiān cháng dì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄡˇ天长地久 tiān cháng dì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) enduring while the world lasts (idiom)
(2) eternal

Bình luận 0